đang xử lý...
Đăng nhập
User:
*
Pass:
*
Nhớ thông tin đăng nhập
X Đóng
Tra cứu văn bằng
Tra cứu HSSV
TKB lớp
TKB tuần
Lịch phòng
Đăng ký xét tuyển
Liên hệ
Thời khoá biểu tuần của lớp
Niên học:
--Chọn--
2026 - 2027
2025 - 2026
2024 - 2025
2023 - 2024
2022 - 2023
2021 - 2022
2020 - 2021
2019 - 2020
2018 - 2019
2017 - 2018
2016 - 2017
2015 - 2016
2014 - 2015
2013 - 2014
2012 - 2013
2011 - 2012
2010 - 2011
2009 - 2010
2008 - 2009
Học kì:
--Chọn---
1
2
Tuần:
1 (19/08 - 25/08)
2 (26/08 - 01/09)
3 (02/09 - 08/09)
4 (09/09 - 15/09)
5 (16/09 - 22/09)
6 (23/09 - 29/09)
7 (30/09 - 06/10)
8 (07/10 - 13/10)
9 (14/10 - 20/10)
10 (21/10 - 27/10)
11 (28/10 - 03/11)
12 (04/11 - 10/11)
14 (18/11 - 24/11)
15 (25/11 - 01/12)
16 (02/12 - 08/12)
17 (09/12 - 15/12)
18 (16/12 - 22/12)
19 (23/12 - 29/12)
20 (30/12 - 05/01)
21 (06/01 - 12/01)
22 (13/01 - 19/01)
23 (20/01 - 26/01)
24 (27/01 - 02/02)
25 (03/02 - 09/02)
26 (10/02 - 16/02)
27 (17/02 - 23/02)
28 (24/02 - 02/03)
29 (03/03 - 09/03)
30 (10/03 - 16/03)
31 (17/03 - 23/03)
32 (24/03 - 30/03)
33 (31/03 - 06/04)
34 (07/04 - 13/04)
35 (14/04 - 20/04)
36 (21/04 - 27/04)
37 (28/04 - 04/05)
38 (05/05 - 11/05)
39 (12/05 - 18/05)
40 (19/05 - 25/05)
41 (26/05 - 01/06)
42 (02/06 - 08/06)
43 (09/06 - 15/06)
44 (16/06 - 22/06)
45 (23/06 - 29/06)
46 (30/06 - 06/07)
47 (07/07 - 13/07)
48 (14/07 - 20/07)
Khoa:
--Chọn--
Trung tâm Bồi dưỡng và Phát triển nguồn nhân lực
Ban Giám hiệu
Trung tâm Bảo trì, sửa chữa và thực hành nghề ô tô
Bộ môn cơ bản
Khoa Cơ điện
Khoa Cơ khí
Khoa Công nghệ kỹ thuật ô tô và Xây dựng giao thông
Khoa Công nghệ thông tin - Kinh tế số và truyền thông
Phòng Công tác chính trị - Học sinh, sinh viên
Khoa Điện - Điện tử
Trung tâm Đào tạo lái xe
Phòng Đào tạo - Nghiên cứu khoa học
Khoa CNKT ô tô và Xây dựng giao thông
Khoa Khoa học cơ bản
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Khoa Kinh tế
Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng - Hợp tác quốc tế
Khoa Ngoại ngữ
Phòng Đào tạo - NCKH
Quản trị chung
Trung tâm Sát hạch lái xe cơ giới đường bộ
Khoa Sư phạm
Trung tâm Bồi dưỡng & PTNL
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị
Trường THMN Hoa Sen
Trung tâm Tư vấn tuyển sinh - Truyền thông
Khoa Xây dựng
Khoá:
--Chọn--
2024-2026
GDTX VHPT(24-26)
K47CD (2024 -2026)
K48CD (2024-2027)
K48TC (2024-2026)
S48 năm 2024
TV48 (2024 - 2025)
23-25
47
K47TC (2023 - 2025)
N 2022-2025
TC (2023-2025)
TC17
VHN6
46
CD22
K46CDSP (2022 - 2025)
TC16
CD21
TC15
44
45
CD20
CD20
TC14
CD19
42
43
CD18
13CS
41
CD17
40
CD16
37
31
32
Lớp học:
--Chọn--
K46A CĐ Giáo dục Mầm non
K46AB CD GDMN
K46B CĐ Giáo dục Mầm non
Cao đẳng chính quy-Cao đẳng Tin học-2008
CĐCQ-Cao đẳng Tin học-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm GD Tiểu học-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm KTCN-KTNN-KTGĐ-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm Ngữ văn-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm Thể dục - Đoàn Đội-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm Toán-2008
CĐCQ-Cao đẳng Công tác xã hội-2008
CĐCQ-Cao đẳng Kế toán-2008
CĐCQ-Cao đẳng Quản lý đất đai-2008
CĐCQ-Cao đẳng Quản lý văn hoá-2008
CĐCQ-Cao đẳng Quản trị kinh doanh-2008
CĐCQ-Cao đẳng Quản trị văn phòng-2008
CĐCQ-Cao đẳng Thư ký văn phòng-2008
CĐCQ-Cao đẳng Thư viện - Thông tin-2008
CĐCQ-Cao đẳng Việt Nam học-2008
CĐCQ-Cao đẳng Tiếng Anh-2008
CĐCQ-Cao đẳng Tiếng Nhật-2008
K.32 cải thiện
Lớp Học kỳ hè của K32 CĐ
Cao đẳng chính quy-Sư phạm Âm nhạc-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm GD Mầm non-2008
Cao đẳng chính quy-Sư phạm Mỹ thuật-2008
K.37 CĐ Tin học ứng dụng
CĐ Giáo dục Tiểu học
K.37 CĐ Công nghệ thiết bị trường học
K.37 CĐ Công tác xã hội
K.37 CĐ Giáo dục Thể chất - Công tác Đội
K.37 CĐ Giáo dục Tiểu học
K.37 CĐ Kế toán
K.37 CĐ Kế toán
K.37 CĐ Khoa học thư viện
K.37 CĐ Quản lý đất đai
K.37 CĐ Quản lý văn hóa
K.37 CĐ Quản trị kinh doanh
K.37 CĐ Quản trị văn phòng
K.37 CĐ Tài chính - Ngân hàng
K.37 CĐ Thiết kế đồ họa
K.37 CĐ Thiết kế thời trang
K.37 CĐ Thư ký văn phòng
K.37 CĐ Việt Nam học
K.37 CĐSP Địa lý
K.37 CĐSP Kỹ thuật công nghiệp
K.37 CĐSP Sinh học
K.37 CĐSP Vật lý
K.37 CĐ Tiếng Anh
K.37 CĐ Tiếng Nhật
K.37 CĐSP Tiếng Anh
K.37 A CĐ Giáo dục Mầm non
K.37 B CĐ Giáo dục Mầm non
K.37 CĐSP Âm nhạc
K.37 CĐSP Mỹ thuật
K.40 CĐ Tin học ứng dụng
K.40 CĐ Công tác xã hội
K.40 CĐ Giáo dục Tiểu học
K.40 CĐ Kế toán
K.40 CĐ Khoa học thư viện
K.40 CĐ Quản lý đất đai
K.40 CĐ Quản trị kinh doanh
K.40 CĐ Quản trị văn phòng
K.40 CĐ Tài chính - Ngân hàng
K.40 CĐSP Hóa học
K.40 CĐSP Lịch sử
K.40 CĐSP Ngữ văn
K.40 CĐSP Toán học
K.40 A CĐ Tiếng Nhật
K.40 B CĐ Tiếng Anh
K.40 B CĐ Tiếng Nhật
K.40 CĐ Tiếng Anh
K.40 CĐSP Tiếng Anh
K.40 A CĐ Giáo dục Mầm non
K.40 B CĐ Giáo dục Mầm non
K.41 CĐSP Tiếng Anh
K.41 A CĐ Giáo dục Mầm non
K.41 B CĐ Giáo dục Mầm non
K42 CĐ Giáo dục Tiểu học
K42 CĐ Sư phạm Tiếng Anh
K42 CĐ Giáo dục Mầm non
K43 CĐ Giáo dục Tiểu học
K43 CĐSP Tiếng Anh
K43 CĐ Giáo dục Mầm non
K44 CĐ Giáo dục Mầm non
K45A CĐ Giáo dục Mầm non
K45B CĐ Giáo dục Mầm non
K48 CD Giáo dục mầm non ABC
K48A CĐ Giáo dục mầm non
K48B CĐ Giáo dục mầm non
K48C CĐ Giáo dục mầm non
K48D CĐ Giáo dục mầm non
K.37 A.1 CĐ Tin học ứng dụng (VLVH - LT)
K.37 A.1 CĐ Công nghệ TBTH (VLVH - LT)
K.37 A.1 CĐ Kế toán (VLVH - LT)
K.37 A.1 CĐ Khoa học thư viện (VLVH - LT)
K.37 A.1 CĐ Quản lý đất đai (VLVH - LT)
K.37 A.1 CĐ Quản trị văn phòng (VLVH - LT)
K.37 A.1 CĐ Giáo dục Mầm non (VLVH - LT)
K.37 B.1 CĐ Giáo dục Mầm non (VLVH - LT)
K.37 C.1 CĐ Giáo dục Mầm non (VLVH - LT)
K.37 D.1 CĐ Giáo dục Mầm non (VLVH - LT)
K.40 A.1 CĐ GDMN (VLVH - LT)
K.40 B.1 CĐ GDMN (VLVH - LT)
K.41 A.1 LTCĐ GDMN (VLVH)
K42 A1 CĐ GDMN (VLVH)
K43 CĐ Giáo dục Mầm non VLVH
K44 CĐ Giáo dục Mầm non (VHVL)
K45 Cao đẳng Giáo dục Mầm non (VLVH)
K46 Cao đẳng Giáo dục Mầm non (VLVH)
CĐ Học Kỳ phụ 2023-2024
K47 Cao đẳng Giáo dục MN (VLVH)
LAO24
K44 Trung cấp CNTT (Ứng dụng phần mềm)
K45 TC Tiếng Anh (NH-KS)
K45 Trung cấp CNTT (UDPM)
K45 Trung cấp Tiếng Nhật
K46 Trung cấp Tiếng Anh
K46 Trung cấp Tiếng Nhật
K46A Trung cấp CNTT (ƯDPM)
K46B Trung cấp CNTT (ƯDPM)
K47B Trung cấp CNTT (UDPM)
TCCN CQ-TC Hạch toán - Kế toán-200
TCCN CQ-TC Hạch toán - Kế toán-200
TCCN CQ-TC Hạch toán - Kế toán-200
TCCN CQ-TC Hạch toán - Kế toán-200
TCCN CQ-TC Hạch toán - Kế toán-200
TCCN CQ-TC Hành chính - Văn thư-20
TCCN CQ-TC Hành chính - Văn thư-20
TCCN CQ-TC Quản lý đất đai-2008
TCCN CQ-TC Thư viện-2008
TCCN CQ-TC Kỹ thuật máy tính-2008
TCCN CQ-TC Tin học văn phòng-2008
TCCN CQ-TC Thiết bị thí nghiệm trư
TCCN CQ-TC Thiết bị thí nghiệm trư
K37 TC Tin học ứng dụng
K37 A TC Kế toán doanh nghiệp
K37 B TC Kế toán doanh nghiệp
K37 TC Hành chính văn thư
K37 TC Quản lý đất đai
K37 TC Quản lý thiết bị trường học
K37 TC Thư viện
Học kỳ Phụ - Trung cấp chính quy
K37 B TC Sư phạm mầm non
K37 C TC Sư phạm mầm non
K37 D TC Sư phạm mầm non
K37 E TC Sư phạm mầm non
K37 G TC Sư phạm mầm non
K37 H TC Sư phạm mầm non
K37 I TC Sư phạm mầm non
K37 K TC Sư phạm mầm non
K37 M TC Sư phạm mầm non
K37 N TC Sư phạm mầm non
K37 P TC Sư phạm mầm non
K40 A.1 TC Kế toán doanh nghiệp - 1 năm (tại trường)
K40 A TC Sư phạm mầm non
K40 B TC Sư phạm mầm non
K40 C TC Sư phạm mầm non
K.41 A TC Sư phạm mầm non
K.41 A TC Sư phạm mầm non - CQ (1 năm)
K.41 B TC Sư phạm mầm non
K.41 B TC Sư phạm mầm non - CQ (1 năm)
K42B TC Sư phạm mầm non
K42D TC SP Mầm non - CQ (1 năm)
K43A TC Sư phạm mầm non - CQ (2 năm)
K43B TC Sư phạm mầm non - CQ (1 năm)
K44 Văn hóa phổ thông
K45 A Văn hóa phổ thông
K45 B Văn hóa phổ thông
K46 A Văn hóa phổ thông
K46 B Văn hóa phổ thông
K46 C Văn hóa phổ thông
KHOI 12 THPT ÔN TẬP
K47A Văn hóa phổ thông
K47B Văn hóa phổ thông
K47C Văn hóa phổ thông
K47D Văn hóa phổ thông
K48A GDTX cấp THPT
K48B GDTX cấp THPT
K48C GDTX cấp THPT
K48D GDTX cấp THPT
K48E GDTX cấp THPT
K48G GDTX cấp THPT
Văn hóa nghề khóa 6
K48A Văn hóa THPT
K.37 A.1 TC Sư phạm mầm non (Vừa làm vừa học)
K.37 A.2 TC Sư phạm mầm non (Vừa làm vừa học) (Quảng Bình)
K.37 B.1 TC Sư phạm mầm non (Vừa làm vừa học)
K.37 C.1 TC Sư phạm mầm non (Vừa làm vừa học)
K.40 A.1 TC Sư phạm mầm non (Vừa làm vừa học)
K.41 CĐ Công tác xã hội
K.41 CĐ Kế toán
K.41 CĐ Quản trị kinh doanh
K.41 A CĐ Tiếng Nhật
K.41 B CĐ Tiếng Nhật
K.41 CĐ Tiếng Anh
K42 CĐ Kế toán
K42 CĐ Tiếng Anh
K42A CĐ Tiếng Nhật
K42B CĐ Tiếng Nhật
K43 CĐ Kế toán
K43 CĐ Tiếng Anh
K43 CĐ Tiếng Nhật
K44 Cao đẳng Kế toán
K44 CĐ Tiếng Anh
K44 CĐ Tiếng Nhật
K45 CĐ Ké Toán
K45 CĐ Tiếng Anh
K45 CĐ Tiếng Nhật
K46 CĐ Tiếng Anh
K46 CĐ Tiếng Nhật
Khối lượng GD ngoài trường (GDNN)
Khối lượng GD ngoài trường (SP)
K.37 CĐ Tin học ứng dụng (LT-CQ)
K.37 CĐ Giáo dục Tiểu học (LT-CQ)
K.37 CĐ Kế toán (LT-CQ)
K.37 CĐ Quản lý đất đai (LT-CQ)
K.37 CĐ Quản trị văn phòng (LT-CQ)
K.37 Cao đẳng chính quy - Liên thông
K.37 CĐ Giáo dục Mầm non (LT-CQ)
K.41 TC Kế toán DN - CQ (1 năm)
K42A TC Kế toán DN - CQ (1 năm)
K43 TC Tin học ứng dụng - CQ (1 năm)
K42A TC SP Mầm non - CQ (1 năm)
K42C TC SP mầm non - CQ (1 năm)
K47 Sơ câp Văn thư - Lưu trữ (04)
K47.03 Sơ cấp Văn thư- Lưu trữ
CD16OT01
CD17OT01
CD17KD01
CD17GT01
CD18OT01
CD18KD01
CD18GT01
CD19OT01
CD19OT01 - HL
CD20KD01
CD20OT01
CD20OT01-HL
CD21OT01
CD21OT01 - HL
CD21XD01
CD21XD01 - HL
CD22OT01
CD22KD01
K47 CĐ Tiếng Anh A
K46 CĐ Giáo dục mầm non A
K46 CĐ Giáo dục mầm non B
CD22XD01
K47 Cao đẳng Tiếng Anh
K47 CĐ Tiếng Anh
K48A CĐ Công nghệ ô tô
K48A CĐ Tiếng Anh
K48A CĐ Tiếng Nhật
K48E CĐ Giáo dục mầm non
K42 BDNV Văn thư-Lưu trữ
K43 BD UDCNTT Nâng cao
K43A BDNN Văn thư - Lưu trữ
K45.01 BDCDNN Thư viện viên hạng 3
K45.02 BDCDNN Thư viện viên Hạng 3
K45.03 BDCDNN Thư viện viên hạng 3
K45..01 Bồi dưỡng NN VT-LT
K45.01 BDCDNN Thư viện viên Hạng 3
K45.01 Bồi dưỡng Nghiệp vụ VT-LT
K45.02 BDCDNN Thư viện viên Hạng 3
K45.03 BDCDNN Thư viện viên hạng 3
K46.03 BDCDNN Thư viện viên Hạng 3
K46,01 BDNV Thiết bị trường học
K46.02 BDNV Thiết bị trường học
K46.02 Thư viện viên
K46.03 BDNV Thiết bị trường học
K46.03 Thư viện viên
K46.04 BDNV Thiết bị trường học
K46.04 Thư viện viên
K46.05 BDNV Thiết bị trường học
K46.06 BDNV Thiết bị trường học
K46.06 Thư viện viên
K46.07 Thư viện viên
K46.08 Thư viện viên
K46.09 Thư viện viên
K46.10 Thư viện viên
K46.11 Thư viện viên
K46A BDNV Văn thư lưu trữ
K46B Bồi dưỡng Văn thư lưu trữ
K47 Tiếng Anh giao tiếp
K47.02 BDNV Thiết bị trường học
K47.02 Thư viên viên
K47.03 BDNV Thiết bị trường học
K47.03 Thư viện viên
K47.04 BDNV Thiết bị trường học
K47.04 Thư viện viên
K47.05 BDNV Thiết bị trường học
K47.05 Thư viện viên
K47.06 BDNV Thiết bị trường học
K47.06 Thư viện viên
K47.07 BDCDNN VCCN Thiết bị
K47.07 Thư viện viên
K47.08 BDCDNN VCCN Thiết bị
K47.08 Thư viện viên
K47.09 BDCDNN VCCN Thiết bị
K47.09 Thư viện viên
K47.10 BDCDNN VCCN Thiết bị
K47.10 Thư viện viên
K47.11 BDCDNN Thư viện
K47.11 BDCDNN VCCN Thiết bị
K47.12 BDCDNN Thư viện
K47.13 BDCDNN Thư viện
K47.14 BDCDNN Thư viện
K47.15 BDCDNN Thư viện
K47.16 BDCDNN Thư viện
K47.17 BDCDNN Thư viện
K47.18 BDCDNN Thư viện
K47.19 BDCDNN Thư viện
K47.20 BDCDNN Thư viện
K48A Bồi dưỡng Tiếng Việt dành cho người nước ngoài
K48B Bồi dưỡng Tiếng Việt dành cho người nước ngoài
K48C Bồi dưỡng Tiếng Việt dành cho người nước ngoài
K42 BDNVQL Mầm Non
K42 BDNVQL THCS
K42 BDNVQL Tiểu học
K42D BDCDNN GV THCS hạng II (tại Trường)
K40S BDCDNN GVTH HẠNG II
K42 BDGV THCS Tiếng Anh
K42 BDGV Tiểu học Tiếng Anh
K42A BDTC CDNNGV Mầm Non (II)
K42A BDTC CDNNGV Tiểu học (Hạng II)
K42B BDTC CDNNGV Mầm Non (II)
K42B BDTC CDNNGV Tiểu học (Hạng II)
K43A BDCDNN GVMN HANG II
K43 BDNV CBQL THCS
K43 BDNV CBQL Tiểu học
K43A BDCDNN GVTHCS HANG I (tại trường)
K43A BDCDNN GVTHCS HANG I (tại trường)
K43B BDNV CBQL Mầm non
K42A BDTC CDNNGV Mầm Non (III R)
K43A BDCDNN GV Mầm Non Hạng III
K43A BDCDNN GVMN HANG II
K43A BDCDNN GVTH HANG II
K43A BDCDNN GVTHCS HANG I
K43A BDCDNN GVTHCS HANG II
K43A BDGV THCS Tiếng Anh
K43A BDGV Tiểu học Tiếng Anh
K43A BDTC CDNN GV TBTH
K43B BDCDNN GVMN HANG II
K43B BDCDNN GVMN HANG III
K43B BDCDNN GVTH HANG II
K43B BDCDNN GVTHCS HANG I
K43B BDCDNN GVTHCS HANG II
K43C BDCDNN GVMN HANG II
K43C BDCDNN GVTH HANG II
K43C BDCDNN GVTHCS HANG I
K43D BDCDNN GVMN HANG II
K43D BDCDNN GVTHCS HANG I
K44 BDCDNN GV GDNN Chính Hang 2
K44 BDGV TIẾNG ANH THCS
K44 BDGV TIENG ANH TIEU HỌC
K44 E BDCDNN GVTH HANG 2
K44 K BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44A BDCB QLGD TRƯỜNG HỌC
K44A BDCDNN GVMN HANG 2 (ALưới-Huế)
K44A BDCDNN GVMN HANG 3
K44A BDCDNN GVTH HANG 2 (ALưới-Huế)
K44A BDCDNN GVTH HẠNG III
K44A BDCDNN GVTHCS HANG I (ALưới-Huế)
K44A BDCDNN GVTHCS HẠNG II (ALưới-Huế)
K44B BDCB QLGD TRƯỜNG HỌC
K44B BDCDNN GVMN HANG 2
K44B BDCDNN GVMN HANG 3
K44B BDCDNN GVTH HANG 2
K44B BDCDNN GVTH HẠNG 3
K44B BDCDNN GVTHCS HANG 2
K44C BDCDNN GVMN HẠNG 2
K44C BDCDNN GVMN HANG 3
K44C BDCDNN GVTH HANG 2
K44C BDCDNN GVTH HANG 3
K44C BDCDNN GVTHCS HANG 2
K44D BDCDNN GVMN HANG 2
K44D BDCDNN GVMN HANG 3
K44D BDCDNN GVTH HANG 2
K44D BDCDNN GVTHCS HANG 2
K44E BDCDNN GVMN HẠNG 3
K44E BDCNNN GVMN HẠNG 2
K44E BDCNNN GVTHCS HẠNG 2
K44F BDCDNN GVMN HANG 2
K44F BDCDNN GVMN HẠNG 3
K44F BDCDNN GVTH Hạng 2
K44F BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44G BDCDNN GVMN Hang 2
K44G BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44G BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44H BDCDNN GVMN Hang 2
K44H BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44H BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44I BDCDNN GVMN Hang 2
K44I BDCDNN GVTH HANG 2
K44I BDCDNN GVTHCS HANG 2
K44K BDCDNN GVMN Hang 2
K44K BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44L BDCDNN GVMN HẠNG 2
K44L BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44L BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44M BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44M BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44N BDCDNN GVMN Hang 2
K44N BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44N BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44P BDCDNN GVTH HANG 2
K44P BDCDNN GVTHCS HANG 2
K44Q BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44Q BDCNNN GVTHCS HẠNG 2
K44R BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44R BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44S BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44S BDCDNN GVTHCS Hạng 2
K44T BDCDNN GVTH HẠNG 2
K44T BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K44U BDCDNN GDTH HANG 2
K44V BDCDNN GVTH Hang 2
K44W BDCDNN GVTH Hang 2
K44X BDCDNN GVTH Hạng 2
K44Y BDCDNN GVTH Hạng 2
K45.01 BDCDNN GVMN Hạng 3
K45.01 BDTX GVMN (H.Trà 1)
K45.01 BDTX GVQL THCS ̣(H.Trà 1)
K45.01 BDTX GVTH (H Trà 1)
K45.01 BDTX GVTHCS (H.Trà1)
K45.01 Bồi dưỡng CDNN GVTH Hạng 2
K45.01 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLMN
K45.01 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.02 BDCBQL THCS (H.Trà 1)
K45.02 BDTX GVMN (H.Trà 1)
K45.02 BDTX GVTH (H Trà 1)
K45.02 BDTX GVTHCS (H.Trà1)
K45.02 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.02 Bồi dưỡng thường xuyên CGQLMN
K45.03 BDTX THCS ̣(NTP)
K45.03 Bồi dưỡng TX CBQLMN (H.Trà 1)
K45.03 Bồi dưỡng TX CBQLTH (H.Trà 1)
K45.04 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLMN
K45.04 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.05 Bồi dưỡng TX CBQLMN (Phú Vang)
K45.05 Bồi dưỡng TX CBQLTH (Phú Vang+ Alưới + Hương Thủy)
K45.05 Bồi dưỡng TX CBQLTHCS (A Lưới + Phú Vang)
K45.06 Bồi dưỡng TX CBQLMN (Hương Thủy)
K45.06 Bồi dưỡng TX CBQLTHCS (Hương Thủy)
K45.06 Bồi dưỡng TXCBQLTH (QĐiền)
K45.07 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.07 Bồi dưỡng TX CBQLMN (A Lưới)
K45.07 Bồi dưỡng TX GVTHCS (QĐiền)
K45.07 Bồi dưỡng TXCBQL THCS (QĐiền)
K45.08 BDTX QLTHCS (NĐông)
K45.08 Bồi dưỡng TX CBQLMN (Q Điền)
K45.08 Bồi dưỡng TX CBQLTH (TP)
K45.09 BD thường xuyên CBQLTH (P Lộc)
K45.09 Bồi dưỡng TX CBQLMN (P.Điền+ Nam Đông)
K45.09 Bồi dưỡng TX CBQLTHCS (TP)
K45.1 BDCDNN GV THCS HẠNG 2
K45.10 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.10 Bồi dưỡng TX CBQLMN (TP)
K45.10 Bồi dưỡng TX CBQLTHCS (P Lộc)
K45.11 BD thường xuyên CBQLMN (P Lộc)
K45.11 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.12 BDTX GVTHCS (P.Vang1)
K45.12 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLMN
K45.12 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.13 BDTX GVMN (N.Đông 1)
K45.13 BDTX GVTHCS (N.Đông1)
K45.13 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLMN
K45.13 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.14 BDTX GVMN (P Vang1)
K45.14 BDTX GVTH (P.Vang 1)
K45.14 BDTX GVTHCS (P.Vang1)
K45.14 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLMN
K45.14 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.15 BDTX GVMN (P Vang1)
K45.15 BDTX GVTH (N.Đông 1)
K45.15 BDTX GVTHCS (P.Vang1)
K45.15 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLMN
K45.15 Bồi dưỡng thường xuyên CBQLTH
K45.16 BDTX GVMN (P Vang1)
K45.16 BDTX GVTH (P.Vang 1)
K45.16 BDTX GVTHCS (P Điền 1)
K45.17 BDTX GVMN (P Điền 1)
K45.17 BDTX GVTH (NHẦM)
K45.17 BDTX GVTHCS (P Điền 1)
K45.17 Bồi dưỡng TX GVTH (P.Vang1)
K45.18 BDTX GVMN (P Điền 1)
K45.18 BDTX GVTH (P.Vang 1)
K45.18 BDTX GVTHCS (P Điền 1)
K45.19 BDTX GVMN (P Điền 1)
K45.19 BDTX GVTH (P.Điền1)
K45.19 BDTX GVTHCS (Q.Điền1)
K45.20 BDTX GVMN ̣(Q.Điền 1)
K45.20 BDTX GVTH (P.Điền1)
K45.20 BDTX GVTHCS (Q.Điền1)
K45.21 BDTX GVMN (Q.Điền 1)
K45.21 BDTX GVTH (P.Điền1)
K45.22 BDTX GVMN (Q.Điền 1)
K45.22 BDTX GVTH (P.Điền1)
K45.23 Bồi dưỡng thường xuyên GVTHCS
K45.24 BDTX GVTH (Q.Điền1)
K45.24 Bồi dưỡng thường xuyên GVTHCS
K45.25 BDTX GVTH (Q.Điền1)
K45.25 Bồi dưỡng thường xuyên GVTHCS
K45.26 BDTX GVTH (Q.Điền1)
K45.30 Bồi dưỡng TX GVMN (A Lưới)
K45.30 Bồi dưỡng TX GVTH (Alưới1)
K45.30 Bồi dưỡng TX GVTHCS (A Lưới)
K45.31 Bồi dưỡng TX GVMN (A Lưới)
K45.31 Bồi dưỡng TX GVTH (Alưới1)
K45.31 Bồi dưỡng TX GVTHCS (Phú Vang)
K45.32 Bồi dưỡng TX GVMN (Phú Vang)
K45.32 Bồi dưỡng TX GVTH (Phú Vang)
K45.32 Bồi dưỡng TX GVTHCS (Phú Vang)
K45.33 Bồi dưỡng TX GVMN (Phú Vang)
K45.33 Bồi dưỡng TX GVTH (Phú Vang)
K45.33 Bồi dưỡng TX GVTHCS (Phú Vang)
K45.34 Bồi dưỡng TX GVMN (Phú Vang)
K45.34 Bồi dưỡng TX GVTH (Phú Vang)
K45.34 Bồi dưỡng TX GVTHCS (Hương Thủy)
K45.35 Bồi dưỡng TX GVMN (Hương Thủy)
K45.35 Bồi dưỡng TX GVTH (Phú Vang)
K45.35 Bồi dưỡng TX GVTHCS (Hương Thủy)
K45.36 Bồi dưỡng thường xuyên GVTH (Hương Thủy)
K45.36 Bồi dưỡng TX GVMN (Hương Thủy)
K45.36 Bồi dưỡng TX GVTHCS (QĐiền)
K45.37 Bồi dưỡng thường xuyên GVTH (Hương Thủy)
K45.37 Bồi dưỡng TX GVMN (Hương Thủy)
K45.37 Bồi dưỡng TX GVTHCS (QĐiền)
K45.38 BDTX GVTHCS ̣(N Đông)
K45.38 Bồi dưỡng thường xuyên GVTH (Hương Thủy)
K45.38 Bồi dưỡng TX GVMN (QĐiền)
K45.39 BD TX GVTHCS (P.Điền)
K45.39 Bồi dưỡng TX GVMN (QĐiền)
K45.39 Bồi dưỡng TX GVTH (QĐiền)
K45.40 Bồi dưỡng TX GVTH (QĐiền)
K45.40 Bồi dưỡng TX GVTHCS (P.ĐIền)
K45.40 Bồi dưỡng TXGVMN (QĐiền)
K45.41 Bồi dưỡng TX GVMN (N Đông)
K45.41 Bồi dưỡng TX GVTH (QĐiền)
K45.41 Bồi dưỡng TX GVTHCS (P.Điền)
K45.42 Bồi dưỡng TX GVMN (N Đông)
K45.42 Bồi dưỡng TX GVTH (N Đông)
K45.42 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.43 Bồi dưỡng TX GVMN ̣P.Điền
K45.43 Bồi dưỡng TX GVTH (N Đông)
K45.43 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.44 Bồi dưỡng TX GVMN P.Điền
K45.44 Bồi dưỡng TX GVTH ̣(P. Điền)
K45.44 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.45 Bồi dưỡng TX GVTH (P. Điền)
K45.45 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.45 Bồi dưỡngTX GVMN P.Điền
K45.46 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.46 Bồi dưỡng TX GVTH (P.Điền)
K45.46 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.47 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.47 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.47 Bồi dưỡngTX GVTH (P. Điền)
K45.48 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.48 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.48 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.49 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.49 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.49 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.50 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.50 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.50 Bồi dưỡng TX GVTHCS (TP)
K45.51 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.51 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.51 Bồi dưỡngTX GVTHCS (TP)
K45.52 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.52 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.52 Bồi dưỡng TX GVTHCS (P Lộc)
K45.53 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.53 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.53 Bồi dưỡng TX GVTHCS (P Lộc)
K45.54 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.54 Bồi dưỡng TX GVTHCS (P Lộc)
K45.54 Bồi dưỡngTX GVTH (TP)
K45.55 Bồi dưỡng TX GVMN (TP)
K45.55 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.55 Bồi dưỡng TX GVTHCS (P Lộc)
K45.56 BDTX GVMN (P Lộc)
K45.56 Bồi dưỡngTX GVTH (TP)
K45.57 BDTX GVMN (P Lộc)
K45.57 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.58 BDTX GVMN (P Lộc)
K45.58 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.59 BDTX GVMN (P Lộc)
K45.59 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.60 Bồi dưỡng TX GVTH (TP)
K45.61 Bồi dưỡng TX GVTH (P Lộc)
K45.62 Bồi dưỡng TX GVTH (P.Lộc)
K45.63 Bồi dưỡng TX GVTH (P.Lộc)
K45.64 Bồi dưỡng TX GVTH (P.Lộc)
K45.65 Bồi dưỡng TX GVTH (P Lộc)
K46.01 BDCDNN GVMN Hang 2
K46.01 BDCDNN GVMN Hạng 3
K46.01 BDNV Công tác Đội TNTPHCM
K46.01 BDTX GVMN (H.Trà 2122)
K46.01 BDTX GVQLMN (H.Trà 2122)
K46.01 BDTX GVQLTH (H.Trà 2122)
K46.01 BDTX GVQLTHCS (H.Trà 2122)
K46.01 BDTX GVTH (H. Trà 2122)
K46.02 BDCDNN GVMN Hạng 3
K46.02 BDCDNN GVTH Hang 2
K46.02 BDNV Công tác Đội TNTPHCM
K46.02 BDTX GVMN (H.Trà 2122)
K46.02 BDTX GVQLMN (N.ĐÔNG+ PVANG)
K46.02 BDTX GVQLTH (N.ĐÔNG)
K46.02 BDTX GVQLTHCS (N.ĐÔNG)
K46.02 BDTX GVTHCS (H.Trà 2122)
K46.02 Bối dưỡng CDNN GVMN
K46.03 BDCDNN GVMN Hạng 3
K46.03 BDNV Công tác Đội TNTPHCM
K46.03 BDTX GVQLMN (Q.ĐIỀN)
K46.03 BDTX GVQLTH (Q.ĐIỀN)
K46.03 BDTX GVQLTHCS (Q.ĐIỀN)
K46.04 BDTX GVQLMN (A.Lưới)
K46.04 BDTX GVQLTH (P. Điền)
K46.04 BDTX GVQLTHCS (P.LỘC)
K46.04 BDTX GVTHCS (N.ĐÔNG)
K46.04 Bồi dưỡng CDNN GVMN
K46.05 BDTX GVMN (N.ĐÔNG)
K46.05 BDTX GVQLMN (H.THỦY)
K46.05 BDTX GVQLTH (H.THỦY)
K46.05 BDTX GVQLTHCS (H.TRÀ)
K46.05 BDTX GVTHCS (Q.ĐIỀN)
K46.06 BDTX GVMN (N.ĐÔNG)
K46.06 BDTX GVQLMN (P.LỘC)
K46.06 BDTX GVQLTH (PL+ AL)
K46.06 BDTX GVQLTHCS (H.THỦY + ALUOI)
K46.06 BDTX GVTH (N.ĐÔNG)
K46.06 BDTX GVTHCS (Q.ĐIỀN)
K46.07 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K46.07 BDTX GVQLMN (H.TRÀ)
K46.07 BDTX GVQLTH (H.TRÀ)
K46.07 BDTX GVQLTHCS (P.Điền)
K46.07 BDTX GVTH (N.ĐÔNG)
K46.07 BDTX GVTHCS (Q.ĐIỀN)
K46.08 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K46.08 BDTX GVQLMN (P.Điền)
K46.08 BDTX GVQLTH (P.Vang)
K46.08 BDTX GVQLTHCS (TP)
K46.08 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K46.08 BDTX GVTHCS (A.Lưới)
K46.09 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K46.09 BDTX GVQLMN (TP)
K46.09 BDTX GVQLTH (TP)
K46.09 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K46.09 BDTX GVTHCS (A.Lưới)
K46.10 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K46.10 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K46.10 BDTX GVTHCS (H.THỦY)
K46.11 BDTX GVMN (A.Lưới)
K46.11 BDTX GVTH (A.Lưới)
K46.11 BDTX GVTHCS (H.THỦY)
K46.12 BDTX GVMN (A.Lưới)
K46.12 BDTX GVTH (A.Lưới)
K46.12 BDTX GVTHCS (H.THỦY)
K46.13 BDTX GVMN (A.Lưới)
K46.13 BDTX GVTH (A.Lưới)
K46.13 BDTX GVTHCS (P.LỘC)
K46.14 BDTX GVMN (H.THỦY)
K46.14 BDTX GVTH (H.THỦY)
K46.14 BDTX GVTHCS (P.LỘC)
K46.15 BDTX GVMN (H.THỦY)
K46.15 BDTX GVTH (H.THỦY)
K46.15 BDTX GVTHCS (P.LỘC)
K46.16 BDTX GVMN (H.THỦY)
K46.16 BDTX GVTH (H.THỦY)
K46.16 BDTX GVTHCS (P.LỘC)
K46.17 BDTX GVMN (P.LỘC)
K46.17 BDTX GVTH (H.THỦY)
K46.17 BDTX GVTHCS (P.LỘC)
K46.18 BDTX GVMN (P.LỘC)
K46.18 BDTX GVTH (P.LỘC)
K46.18 BDTX GVTHCS (H.TRÀ)
K46.19 BDTX GVMN (P.LỘC)
K46.19 BDTX GVTH (P.LỘC)
K46.19 BDTX GVTHCS (H.TRÀ)
K46.20 BDTX GVMN (P.LỘC)
K46.20 BDTX GVTH (P.LỘC)
K46.20 BDTX GVTHCS (P.Vang)
K46.21 BDTX GVMN (H.TRÀ)
K46.21 BDTX GVTH (P.LỘC)
K46.21 BDTX GVTHCS (P.Vang)
K46.22 BDTX GVMN (H.TRÀ)
K46.22 BDTX GVTH (P.LỘC)
K46.22 BDTX GVTHCS (P.Vang)
K46.23 BDTX GVMN (H.TRÀ)
K46.23 BDTX GVTH (H.TRÀ)
K46.23 BDTX GVTHCS (P.Điền)
K46.24 BDTX GVMN (P.Vang)
K46.24 BDTX GVTH (H.TRÀ)
K46.24 BDTX GVTHCS (P.Điền)
K46.25 BDTX GVMN (P.Vang)
K46.25 BDTX GVTH (H.TRÀ)
K46.25 BDTX GVTHCS (P.Điền)
K46.26 BDTX GVMN (P.Vang)
K46.26 BDTX GVTH (P.Vang)
K46.26 BDTX GVTHCS (P.Điền)
K46.27 BDTX GVMN (P.Vang)
K46.27 BDTX GVTH (P.Vang)
K46.27 BDTX GVTHCS (TP)
K46.28 BDTX GVMN (P.Điền)
K46.28 BDTX GVTH (P.Vang)
K46.28 BDTX GVTHCS (TP)
K46.29 BDTX GVMN (P.Điền)
K46.29 BDTX GVTH (P.Vang)
K46.29 BDTX GVTHCS (TP)
K46.30 BDTX GVMN (P.Điền)
K46.30 BDTX GVTH (P.Vang)
K46.30 BDTX GVTHCS (TP)
K46.31 BDTX GVMN (P.Điền)
K46.31 BDTX GVTH (P.Điền)
K46.31 BDTX GVTHCS (TP)
K46.32 BDTX GVMN (TP)
K46.32 BDTX GVTH (P.Điền)
K46.32 BDTX GVTHCS (TP)
K46.33 BDTX GVMN (TP)
K46.33 BDTX GVTH (P.Điền)
K46.33 BDTX GVTHCS (TP)
K46.34 BDTX GVMN (TP)
K46.34 BDTX GVTH (P.Điền)
K46.34 BDTX GVTHCS (TP)
K46.35 BDTX GVMN (TP)
K46.35 BDTX GVTH (TP)
K46.35 BDTX GVTHCS (TP)
K46.36 BDTX GVMN (TP)
K46.36 BDTX GVTH (TP)
K46.36 BDTX GVTHCS (TP)
K46.37 BDTX GVMN (TP)
K46.37 BDTX GVTH (TP)
K46.37 BDTX GVTHCS (TP)
K46.38 BDTX GVMN (TP)
K46.38 BDTX GVTH (TP)
K46.38 BDTX GVTHCS (TP)
K46.39 BDTX GVMN (TP)
K46.39 BDTX GVTH (TP)
K46.39 BDTX GVTHCS (NTP)
K46.40 BDTX GVMN (TP)
K46.40 BDTX GVTH (TP)
K46.41 BDTX GVMN (TP)
K46.41 BDTX GVTH (TP)
K46.42 BDTX GVMN (TP)
K46.42 BDTX GVTH (TP)
K46.43 BDTX GVMN (TP)
K46.43 BDTX GVTH (TP)
K46.44 BDTX GVMN (TP)
K46.44 BDTX GVTH (TP)
K46.45 BDTX GVTH (TP)
K46.46 BDTX GVTH (TP)
K46A BDCDNN GVTH HANG 3
K46A BDCDNN GVTHCS HẠNG 2
K46A BDCDNN GVTHCS Hạng 3
K47.02 BDTX GVMN (P.VANG)
K47.02 BDTX GVTH (P.VANG)
K47.02 BDTX GVTHCS (P.VANG)
K47.02 BDTX QL GVMN (P.ĐIỀN)
K47.02 BDTX QL GVTH (P.ĐIỀN)
K47.02 BDTX QL THCS (A.LƯỚI-Q.ĐIỀN-H.TRÀ )
K47.02 Bồi dưỡng CDNN GVMN
K47.03 BDTX GVMN (P.VANG)
K47.03 BDTX GVTH (P.VANG)
K47.03 BDTX GVTHCS (P.VANG)
K47.03 BDTX QL GVMN (Q.ĐIỀN)
K47.03 BDTX QL GVTH (N.ĐÔNG- H.TRÀ)
K47.03 BDTX QL THCS (H.THỦY-N.ĐÔNG )
K47.04 BDTX GVMN (P.VANG)
K47.04 BDTX GVTH (P.VANG)
K47.04 BDTX GVTHCS (P.ĐIỀN)
K47.04 BDTX QL GVMN (N.ĐÔNG)
K47.04 BDTX QL GVTH (H.THỦY)
K47.05 BDTX GVMN (P.ĐIỀN)
K47.05 BDTX GVTH (P.VANG)
K47.05 BDTX GVTHCS (P.ĐIỀN)
K47.05 BDTX QL GVMN (H.TRÀ)
K47.06 BDTX GVMN (P.ĐIỀN)
K47.06 BDTX GVTH (P.ĐIỀN)
K47.06 BDTX GVTHCS (P.ĐIỀN)
K47.06 BDTX QL GVMN (A LƯỚI)
K47.07 BDTX GVMN (P.ĐIỀN)
K47.07 BDTX GVTH (P.ĐIỀN)
K47.07 BDTX GVTHCS (P.ĐIỀN)
K47.07 BDTX QL GVMN (H.THỦY)
K47.08 BDTX GVMN (P.ĐIỀN)
K47.08 BDTX GVTH (P.ĐIỀN)
K47.08 BDTX GVTHCS (Q.ĐIỀN)
K47.08 BDTX QL THCS (TP Huế)
K47.09 BDTX GVMN (P.ĐIỀN)
K47.09 BDTX GVTH (P.ĐIỀN)
K47.09 BDTX GVTHCS (Q.ĐIỀN)
K47.09 BDTX QL GVMN (TP Huế)
K47.09 BDTX QL GVTH (TP Huế)
K47.10 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K47.10 BDTX GVTH (P.ĐIỀN)
K47.10 BDTX GVTHCS (Q.ĐIỀN)
K47.11 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K47.11 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K47.11 BDTX GVTHCS (N.ĐÔNG)
K47.12 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K47.12 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K47.12 BDTX GVTHCS (H.TRÀ)
K47.13 BDTX GVMN (Q.ĐIỀN)
K47.13 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K47.13 BDTX GVTHCS (H.TRÀ)
K47.14 BDTX GVMN (N.ĐÔNG)
K47.14 BDTX GVTH (Q.ĐIỀN)
K47.14 BDTX GVTHCS (A LƯỚI)
K47.15 BDTX GVMN (N.ĐÔNG)
K47.15 BDTX GVTH (N.ĐÔNG)
K47.15 BDTX GVTHCS (A LƯỚI)
K47.16 BDTX GVMN (H.TRÀ)
K47.16 BDTX GVTH (N.ĐÔNG)
K47.16 BDTX GVTHCS (H.THỦY)
K47.17 BDTX GVMN (H.TRÀ)
K47.17 BDTX GVTH (H.TRÀ)
K47.17 BDTX GVTHCS (H.THỦY)
K47.18 BDTX GVMN (H.TRÀ)
K47.18 BDTX GVTH (H.TRÀ)
K47.18 BDTX GVTHCS (H.THỦY)
K47.19 BDTX GVMN (A LƯỚI)
K47.19 BDTX GVTH (H.TRÀ)
K47.20 BDTX GVMN (A LƯỚI)
K47.20 BDTX GVTH (A LƯỚI)
K47.21 BDTX GVMN (A LƯỚI)
K47.21 BDTX GVTH (A LƯỚI)
K47.22 BDTX GVMN (H.THỦY)
K47.22 BDTX GVTH (A LƯỚI)
K47.23 BDTX GVMN (H.THỦY)
K47.23 BDTX GVTH (H.THỦY)
K47.24 BDTX GVMN (H.THỦY)
K47.24 BDTX GVTH (H.THỦY)
K47.25 BDTX GVMN (H.THỦY)
K47.25 BDTX GVTH (H.THỦY)
K47.26 BDTX GVTH (H.THỦY)
K47.27 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.28 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.29 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.30 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.31 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.32 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.32 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.33 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.33 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.34 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.34 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.35 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.35 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.35 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.36 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.36 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.36 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.37 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.37 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.37 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.38 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.38 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.38 BDTX GVTHCS (TP Huế)
K47.39 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.39 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.39 BDTX GVTHCS (Nguyễn Tri Phương)
K47.40 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.40 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.41 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.41 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.42 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.42 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.43 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.43 BDTX GVTH (TP Huế)
K47.44 BDTX GVMN (TP Huế)
K47.44 BDTX GVTH (TP Huế)
TC CBMA 11.2
K37 A TC Sư phạm mầm non
TC HAN 22.1
TC HAN 22.2
TC MAY 13.1
TC MAY 13.2
TC CNTT 6.1
TC ĐCN 22.1
TC ĐCN 22.2
TC CBMA 12.1
TC CBMA 12.2
K47A Trung cấp CNTT (UDPM)
K47 Trung cấp Tiếng Nhật
K47A TC Tiếng Anh (Lễ tân NH-KS)
K47B TC Tiếng Anh (Lễ tân NH-KS)
K48A TC Hàn
K48A TC May thời trang
K48A TC Bảo trì và sửa chữa ô tô
K48B TC Bảo trì và sửa chữa ô tô
K48C TC Bảo trì và sửa chữa ô tô
K48D TC Bảo trì và sửa chữa ô tô
K48A TC Công nghệ thông tin (ƯDPM)
K48B TC Công nghệ thông tin (ƯDPM)
K48A TC Điện công nghiệp
K48A TC Kỹ thuật lắp đặt điện & ĐKTCN
K48B TC Điện công nghiệp
K48C TC Điện công nghiệp
K48A TC Kỹ thuật chế biến món ăn
K48B TC Kỹ thuật chế biến món ăn
K48A TC Tiếng Anh (LT NH-KS)
K48A TC Tiếng Nhật
K48B TC Tiếng Nhật
TC Học Kỳ phụ 2023-2024
14C1-CS01
14C1-CS02
15C1-CS01
16C1-CS01
16C1-CS02
17C1-CS01
17C1-CS02
K42A Tiếng Việt (LHS Lào)
K42B Tiếng Việt (LHS Lào)
K43A Tiếng Việt (LHS Lào)
K43B Tiếng Việt (LHS Lào)
K43B4 TIẾNG VIỆT (1)
K43B4 TIẾNG VIỆT (2)
K43B4 TIẾNG VIỆT (3)
K44A TIẾNG VIỆT
K44B TIẾNG VIỆT
K45A Tiếng Việt
K45B Tiếng Việt
K46A Tiếng Việt
K46B Tiếng Việt
K47A TIẾNG VIỆT
K47B TIẾNG VIỆT
THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN CỦA LỚP
Bản quyền 2024 © Trường Cao đẳng Huế
Địa chỉ: 365 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (0234) 3 866888 Fax: (0234) 3 866888
Email:
cdh@thuathienhue.gov.vn
Phát triển bởi
CTY PHẦN MỀM THIÊN HÀ SỐ
×
Close